Có 1 kết quả:

級數 cấp số

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Chuỗi số có thứ tự theo một quan hệ nhất định. ◎Như: 1, 4, 7, 10, …

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Những con số được sắp xếp theo một thứ tự, một liên hệ nhất định, thành một chuỗi có thứ bậc nối tiếp nhau.

Bình luận 0